 | [se résoudre] |
 | tự động từ |
|  | biến thà nh, chuyển thà nh, trở thà nh |
|  | Nuage qui se résout en pluie |
| mây chuyển thà nh mưa |
|  | émotion qui se résout en stupeur |
| mối xúc cảm trở thà nh sững sỠ|
|  | tout cela se résout à rien |
| tất cả những cái đó trở thà nh không |
|  | quyết định |
|  | Se résoudre à partir |
| quyết định ra đi |